DUBLIN, ngày 21 tháng 12 năm 2022 (GLOBE NEWSWIRE) — Báo cáo Thị trường Máy chà sàn và Máy quét thương mại Hoa Kỳ – Triển vọng và Dự báo Ngành 2022-2027 đã được bổ sung vào danh mục sản phẩm của ResearchAndMarkets.com. Thị trường máy chà sàn và máy quét thương mại Hoa Kỳ được dự báo sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7,15% trong giai đoạn 2022-2027. Thị trường này đã tiếp tục tăng trưởng trong vài năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng trong giai đoạn dự báo. Sự phát triển của tự động hóa và robot trong lĩnh vực vệ sinh sàn thương mại đang thay đổi thị trường máy chà sàn và máy quét thương mại tại Hoa Kỳ, và chúng đang ngày càng phổ biến trong các ngành công nghiệp như kho bãi và phân phối, sân bay và các khu vực có lưu lượng giao thông cao khác. Thiết bị chuyên nghiệp này đảm bảo vệ sinh hiệu quả cho tất cả các khu vực. Với việc áp dụng tự động hóa ngày càng tăng, người tiêu dùng đang sử dụng công nghệ cho nhiều hoạt động hàng ngày, bao gồm cả vệ sinh. Máy quét sàn và máy chà sàn thương mại có thể giúp duy trì sự sạch sẽ và vệ sinh chung trong môi trường công nghiệp và thương mại. Tại các trung tâm mua sắm, sân bay, nhà ga, cơ sở chăm sóc sức khỏe, cơ sở giáo dục và các cơ sở thương mại khác cần được vệ sinh và bảo trì thường xuyên, máy quét và máy chà sàn có thể cung cấp phương pháp vệ sinh hiệu quả.
Những phát minh trong tương lai về robot cốt lõi và các công nghệ bổ sung khác có thể làm tăng niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường, từ đó tăng nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
Trạng thái bình thường mới của nước Mỹ đã hoàn toàn thay đổi động lực của ngành công nghiệp vệ sinh. Do đại dịch, người tiêu dùng quan tâm đến tầm quan trọng của an toàn, công nghệ và vệ sinh. Trên các phương tiện như máy bay, đường sắt và xe buýt, vệ sinh đúng cách sẽ là ưu tiên hàng đầu. Du lịch địa phương dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu dịch vụ vệ sinh do du lịch quốc tế hạn chế. Tại Bắc Mỹ, các bệnh viện và cơ sở thương mại chiếm ưu thế trên thị trường máy chà sàn và máy quét sàn thương mại. Hơn nữa, với sự bùng phát của đại dịch COVID-19, người dùng cuối như bệnh viện, sân bay, cơ sở giáo dục, cơ sở thể thao, trung tâm mua sắm, v.v. đã chứng kiến nhu cầu về máy chà sàn sấy tự động tăng vọt. Điều này là do người dân quan tâm đến vệ sinh ở những nơi công cộng. Các xu hướng và động lực chính
Vệ sinh xanh chủ yếu đề cập đến các sản phẩm và dịch vụ có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Các nhà sản xuất thiết bị vệ sinh công nghiệp không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng các nhu cầu bền vững khác nhau.
Nhu cầu về thiết bị vệ sinh sàn tự động đang tăng đáng kể tại các nhà kho và trung tâm thương mại. Máy chà sàn tự động hoặc robot có thể mang lại hiệu quả vệ sinh sàn vượt trội mà không cần lao động thủ công, giúp giảm chi phí vận hành cơ sở của bạn.
Việc vệ sinh thường xuyên các khu vực có lưu lượng giao thông cao và nhà máy sản xuất có thể tốn nhiều công sức và thời gian khi sử dụng các phương pháp vệ sinh truyền thống. Máy chà sàn và máy quét công nghiệp có thể dễ dàng làm sạch các không gian công nghiệp và thương mại này, giúp giảm thời gian và chi phí nhân công vệ sinh. Thiết bị vệ sinh công nghiệp cũng hiệu quả hơn so với phương pháp vệ sinh thủ công. Tuy nhiên, những hạn chế của thị trường
Kéo dài chu kỳ xả nước: Các thiết bị vệ sinh chuyên nghiệp như máy quét và máy chà sàn được thiết kế để sử dụng lâu dài và không cần thay thế thường xuyên. Do đó, thiết bị không cần phải mua sắm thường xuyên, đây là một thách thức khác cho sự tăng trưởng doanh số của máy quét và máy chà sàn thương mại. Phân tích phân khúc thị trường
Xét theo loại sản phẩm, phân khúc máy chà sàn dự kiến sẽ là phân khúc lớn nhất trong thị trường máy chà sàn và máy quét sàn thương mại tại Hoa Kỳ. Tùy thuộc vào loại sản phẩm, thị trường được chia thành máy chà sàn, máy quét sàn và các loại khác. Phân khúc máy chà sàn dự kiến sẽ duy trì vị thế thống lĩnh trong giai đoạn dự báo. Máy chà sàn thương mại là một trong những thiết bị làm sạch đa năng, vệ sinh và thân thiện với môi trường nhất trên thị trường.
Chúng có nhiều kích cỡ và sử dụng các công nghệ khác nhau để đảm bảo hiệu quả làm sạch trên mọi bề mặt thẳng đứng. Chúng được chia nhỏ hơn nữa theo loại hình vận hành thành máy chà sàn cầm tay, máy chà sàn đứng và máy chà sàn ngồi lái. Máy chà sàn cầm tay thương mại chiếm ưu thế trên thị trường Hoa Kỳ với thị phần 51,44% vào năm 2021.
Thị trường máy chà sàn và máy quét sàn thương mại tại Hoa Kỳ chủ yếu do máy chà sàn và máy quét sàn thương mại chạy bằng pin thống trị, chiếm 46,86% thị phần vào năm 2021 về nguồn điện. Thiết bị vệ sinh sàn chạy bằng pin thường đơn giản và dễ vận hành.
Thiết bị chạy bằng pin cũng có lợi thế hơn thiết bị điện vì không cần đi dây và cho phép máy di chuyển tự do. Các nhà sản xuất máy lau sàn công nghiệp và thương mại sử dụng pin lithium-ion vì hiệu suất cao hơn, thời gian chạy dài hơn, không cần bảo trì và thời gian sạc ngắn hơn. Pin lithium-ion có tuổi thọ từ 3-5 năm, tùy thuộc vào cách sử dụng.
Xét về người dùng cuối, dịch vụ vệ sinh theo hợp đồng là phân khúc thị trường lớn nhất cho máy chà sàn và máy quét thương mại tại Hoa Kỳ. Dịch vụ vệ sinh theo hợp đồng chiếm phần lớn thị trường máy chà sàn và máy quét thương mại, chiếm khoảng 14,13% thị phần tại Hoa Kỳ vào năm 2021.
Khối lượng công việc thuê ngoài dịch vụ vệ sinh giữa chính quyền địa phương và doanh nghiệp đang ngày càng tăng. Tại Hoa Kỳ, ngành vệ sinh theo hợp đồng được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,06% trong giai đoạn dự báo. Động lực chính của việc thuê dịch vụ vệ sinh theo hợp đồng là tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Một số động lực chính của ngành vệ sinh theo hợp đồng là thu nhập khả dụng tăng, chi phí xây dựng tăng và số lượng cơ sở thương mại tăng.
Triển vọng khu vực Khu vực Đông Bắc thống trị thị trường máy chà và quét thương mại của Hoa Kỳ và dự kiến sẽ không thay đổi trong giai đoạn dự báo. Năm 2021, khu vực này sẽ chiếm 30,37% thị phần của ngành và mức tăng trưởng tuyệt đối dự kiến là 60,71% từ năm 2021 đến năm 2027. Ở cấp độ doanh nghiệp, không gian làm việc linh hoạt đã tăng trưởng đáng kể, cũng như cơ sở hạ tầng CNTT tập trung vào khả năng phục hồi. Khu vực này có một số chương trình, cơ chế và chính sách thân thiện với môi trường nhất nhằm thúc đẩy các dịch vụ vệ sinh xanh. Ngoài ra còn có các tòa nhà chọc trời trong khu vực, đặc biệt là ở các tiểu bang như New York, có thể giúp thúc đẩy ngành công nghiệp máy chà và quét. Thị trường máy chà và quét thương mại ở miền Tây Hoa Kỳ bao gồm các tiểu bang phát triển và đang phát triển nhanh. Một số trong số đó là Colorado, Wyoming, Montana, Arizona, Idaho, Washington và Hawaii, là những trung tâm chính cho nhiều ngành công nghiệp người dùng cuối. Với nền kinh tế đa dạng và mạnh mẽ cùng sự quan tâm mạnh mẽ đến kỹ thuật, nông nghiệp và công nghệ, Washington đã mở rộng việc sử dụng các giải pháp tự động hóa trong các dịch vụ vệ sinh. Ngành thông tin của tiểu bang đặc biệt mạnh trong việc phát triển nhiều hệ thống hỗ trợ IoT. Bối cảnh cạnh tranh Thị trường máy chà sàn và máy quét thương mại tại Hoa Kỳ rất mạnh và có nhiều công ty đang hoạt động tại quốc gia này. Những cải tiến công nghệ nhanh chóng đã gây thiệt hại cho người bán trên thị trường vì người tiêu dùng mong đợi sự đổi mới và cập nhật sản phẩm liên tục. Tình hình hiện tại đang buộc các nhà cung cấp phải thay đổi và cải thiện các đề xuất giá trị độc đáo của họ để đạt được sự hiện diện mạnh mẽ trong ngành. Nilfisk và Tennant, những công ty nổi tiếng thống trị thị trường máy chà sàn và máy quét thương mại của Hoa Kỳ, chủ yếu sản xuất các chất tẩy rửa chuyên nghiệp chất lượng cao, trong khi Karcher sản xuất cả máy tẩy rửa chất lượng cao và tầm trung. Một công ty lớn khác, Nilfisk, đã giới thiệu máy chà sàn và máy quét với công nghệ hybrid có thể chạy bằng động cơ đốt trong hoặc pin. Các công ty lớn liên tục cạnh tranh để duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành, đôi khi còn cạnh tranh với các nhà cung cấp địa phương.
Các chủ đề chính: 1. Phương pháp nghiên cứu 2. Mục tiêu nghiên cứu 3. Quy trình nghiên cứu 4. Phạm vi và phạm vi bao phủ 4.1. Định nghĩa thị trường 4.2. Năm cơ sở 4.3. Phạm vi nghiên cứu 4.4. Thông tin chuyên sâu 7.1 Tổng quan thị trường 7.2 Xu hướng thị trường 7.3 Cơ hội thị trường 7.4 Động lực thị trường 7.5 Thách thức thị trường 7.6 Tổng quan thị trường theo phân khúc 7.7 Công ty và chiến lược 8 Giới thiệu 8.1 Tổng quan 8.2 Tác động của Covid-19 8.2.1 Thiếu hụt vật tư vệ sinh 8.3 Tầm quan trọng của chiến lược giao tiếp với khách hàng 8.4 Tương lai của dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp tại Hoa Kỳ 8.4.1 Tự động hóa 9 Cơ hội và xu hướng thị trường 9.1 Nhu cầu ngày càng tăng đối với công nghệ vệ sinh xanh 9.2 Tính khả dụng của thiết bị vệ sinh bằng robot 9.3 Xu hướng ngày càng tăng hướng tới tính bền vững 9.4 Nhu cầu ngày càng tăng đối với kho bãi và cơ sở bán lẻ 10 Động lực tăng trưởng thị trường 10.1 Đầu tư ngày càng tăng vào R&D 10.2 Nhu cầu ngày càng tăng 10.3 Thực hành vệ sinh và an toàn nghiêm ngặt đối với nhân viên 10.4 Vệ sinh hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với vệ sinh thủ công 10.5 Sự phát triển của dịch vụ vệ sinh theo hợp đồng 11 Hạn chế thị trường 11.1 Sự gia tăng của các công ty cho thuê 11.2 Chu kỳ thay thế dài hơn 12 Bối cảnh thị trường 12.1 Tổng quan về nock 12.2 Quy mô thị trường và dự báo 12.3 Phân tích năm yếu tố 13 Các loại sản phẩm 13.1 Tổng quan thị trường và động lực tăng trưởng 13.2 Tổng quan thị trường 13.2.1 Máy chà sàn - Quy mô thị trường và dự báo 13.2.2 Máy quét - Quy mô thị trường và dự báo 13.2.3 Máy chà sàn và máy quét khác - Quy mô thị trường 15.1 Tổng quan thị trường và động lực tăng trưởng 15.2 Tổng quan thị trường 15.3 Đẩy tay 15.4 Lái xe 15.5 Điều khiển bằng tay 16 Khác 16.1 Tổng quan thị trường và động lực tăng trưởng 16.2 Tổng quan thị trường 16.3 Máy kết hợp 16.4 Đĩa đơn 17 Nguồn điện 17.1 Tổng quan thị trường và động lực tăng trưởng 17.2 Tổng quan thị trường 17.3 Pin 17.4 Điện 17.5 Khác 18 Người dùng cuối 18.1 Tổng quan thị trường và động lực tăng trưởng 18.2 Tổng quan thị trường 18.3 Vệ sinh theo hợp đồng 18.4 Thực phẩm và đồ uống 18.5 Sản xuất 18.6 Bán lẻ và Khách sạn 18.7 Vận tải và Du lịch 18.8 Kho bãi và Phân phối 18.9 Chăm sóc sức khỏe 18.10 Giáo dục 18.11 Hóa chất và Dược phẩm của Chính phủ1 Khác 19 khu vực 19.1 Tổng quan thị trường và động lực tăng trưởng 19.2 Tổng quan về các khu vực
Thời gian đăng: 04-01-2023